Có 2 kết quả:
龍門刨 lóng mén bào ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄠˋ • 龙门刨 lóng mén bào ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double column surface grinding machine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double column surface grinding machine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0